BẢNG BÁO GIÁ BIỆT THỰ DỰ ÁN THANH HÀ CIENCO 5

BẢNG BÁO GIÁ BIỆT THỰ DỰ ÁN THANH HÀ  CIENCO 5
HIỂN THỊ TỐT NHẤT TRÊN MÁY TÍNH
BÁO GIÁ BIỆT THỰ DỰ ÁN THANH HÀ - A
Dự án Thanh Hà Cienco 5 do công ty cổ phần địa ốc Cienco 5 làm chủ đầu tư. Hiện nay đã hoàn thiện đường giao thông nội bộ, cơ sỏ hạ tầng kỹ thuật đủ điều kiện mở bán theo quy định của pháp luật. Sau đây là bảng báo giá các lô đất đang giao dịch.
TT Khu đô thị A/B Thửa Biệt thự Diện tích (m2) Hướng nhà Đường (m) Tiến độ Giá gốc (Triệu/m2/ô) Giá bán đã có VAT (Triệu/m2/ô) Số tiền GĐ 1 Tổng
1 Thanh Hà A A1.2 04 2 200 Tây Nam 14m 50% 18 19,00 2.000,00 3.800,00
2 Thanh Hà A A1.2 04 4 200 Tây Nam 14m 50% 17 19,00 #VALUE! 3.800,00
3 Thanh Hà A A1.2 04 8 200 Tây Nam 14m 50% 18 19,00 2.000,00 3.800,00
4
5 Thanh Hà A A2.2 2 12 300 Đông 14m 50% 15 TT #VALUE! #VALUE!
6 Thanh Hà A A2.2 2 26 300 Tây 17m 50% 15 TT #VALUE! #VALUE!
7 Thanh Hà A A2.2 5 12 300 Nam 25m 50% 15 17,50 #VALUE! 5.250,00
8
9 Thanh Hà A A2.3 4 11 200 Tây Nam 14m 50% 18 18,25 1.900,00 3.650,00
10 Thanh Hà A A2.10 1 314 Đông Nam 50m 50% 12 TT #VALUE! #VALUE!
11 Thanh Hà A A2.10 1 234,8 Đông 60m 50% 12.5 TT
12 Thanh Hà A A2.10 1 22 316,19 Đông Nam 60m 50% 12.5 TT
BÁO GIÁ BIỆT THỰ DỰ ÁN THANH HÀ - B
TT Khu đô thị A/B Thửa Biệt thự Diện tích (m2) Hướng nhà Đường (m) Tiến độ Giá gốc (Triệu/m2/ô) Giá bán đã có VAT (Triệu/m2/ô) Số tiền GĐ 1 Tổng
1 Thanh Hà B B1.1 BT1 6 260 Đông 14m 60% 15 18,50 3.250,00 4.810,00
2 Thanh Hà B B1.1 BT4 3 240 Bắc 14m 60% 15 22,00 3.840,00 5.280,00
3 Thanh Hà B B1.1 BT4 8 267 góc đông nam-đông bắc 14m 60% 15 18,00 3.204,00 4.806,00
4
5 Thanh Hà B B1.3 BT1 22 300 Tây 60m 60% 12,35 TT #VALUE! #VALUE!
6
7 Thanh Hà B B1.4 BT12 6 232,3 Góc Tây Nam vườn hoa 14m 60% 15,45 TT #VALUE! #VALUE!
8 Thanh Hà B B1.4 BT12 1 263,5 Tây Bắc 17m 60% 15,45 21,50 4.036,82 5.665,25
9
10 Thanh Hà B B2.1 BT5 3 233,76 Đông 30m 60% 15 25,00 4.441,44 5.844,00
11 Thanh Hà B B2.1 BT7 4 250 Đông Bắc 30m 60% 16 TT #VALUE! #VALUE!
12 Thanh Hà B B2.1 BT7 x 250 Đông Bắc 30m 60% 16 23,00 4.150,00 5.750,00
13 Thanh Hà B B2.1 BT8 4 300 Đông Bắc 14m 60% 16 TT #VALUE! #VALUE!
14 Thanh Hà B B2.1 BT9 13 300 Đông Bắc 30m 60% 13 TT #VALUE! #VALUE!
15 Thanh Hà B B2.1 BT9 14 300 Đông Bắc 30m 60% 13 TT #VALUE! #VALUE!
16 Thanh Hà B B2.1 BT9 21 300 Đông Nam Tây Bắc 14m 60% 16 24,50 5.430,00 7.350,00
17 Thanh Hà B B2.1 BT9 xx 300 Đông Bắc 30m 60% 16 23,00 4.980,00 6.900,00
18
19 Thanh Hà B B2.1 BT13 6 350 Đông 17m 60% 10 TT #VALUE! #VALUE!
20 Thanh Hà B B2.1 BT13 10 350 Đông 17m 60% 10 TT #VALUE! #VALUE!
21
22 Thanh Hà B B2.1 BT14 20 254 Góc Tây Nam 17m 50% 19,8 TT #VALUE! #VALUE!
23 Thanh Hà B B2.1 BT14 25 350 Tây 17m 50% 19 19,20 3.395,00 6.720,00
24 Thanh Hà B B2.1 BT14 33 350 Tây 17m 50% 19 19,20 3.395,00 6.720,00
25 Thanh Hà B B2.1 BT14 34 350 Tây 17m 50% 19 19,20 3.395,00 6.720,00
26
27 Thanh Hà B B2.1 BT16 1 350 Góc Đông 17m 60% 19,8 TT #VALUE! #VALUE!
28 Thanh Hà B B2.1 BT16 5 350 Đông 17m 60% 19 18,57 #REF! #REF!
29
30 Thanh Hà B B2.1 BT17 11 266 Đông 17m 60% 18 21,00 3.670,80 5.586,00
31 Thanh Hà B B2.1 BT17 12 266 Đông 17m 60% 18 21,00 3.670,80 5.586,00
32 Thanh Hà B B2.1 BT17 13 350 Đông 17m 60% 18 TT #VALUE! #VALUE!
33
34 Thanh Hà B B2.2 BT1 16 347,5 Góc Đông Nam 25m 60% 13 TT #VALUE!
35 Thanh Hà B B2.2 BT3 14 200 Đông Nam 14m 60% 12 TT #VALUE!
36 Thanh Hà B B2.2 BT3 15 200 Đông Nam 14m 60% 12 TT #VALUE!
37 Thanh Hà B B2.2 BT10 27 200 Nam 20,5m 60% 21 20,00 2.320,00 4.000,00
38 Thanh Hà B B2.2 BT10 28 200 Nam 20,5m 60% 21 20,00 2.320,00 4.000,00
39
40 Thanh Hà B B2.4 BT3 15 200 Tây 14m 60% 12 15,00 2.040,00 3.000,00
41 Thanh Hà B B2.4 BT3 16 200 Tây 14m 60% 12 15,00 2.040,00 3.000,00
42 Thanh Hà B B2.4 BT3 17 200 Tây 14m 60% 12 15,00 2.040,00 3.000,00
43 Thanh Hà B B2.4 BT3 18 200 Tây 14m 60% 12 15,00 2.040,00 3.000,00
44 Thanh Hà B B2.4 BT3 19 200 Tây 14m 60% 12 15,00 2.040,00 3.000,00
45 Thanh Hà B B2.4 BT3 20 200 Tây 14m 60% 12 15,00 2.040,00 3.000,00
46 Thanh Hà B B2.4 BT3 21 200 Tây 14m 60% 12 15,00 2.040,00 3.000,00
47
48 Thanh Hà B B2.4 BT2 8 250 Tây 17m 60% 12 TT #VALUE! #VALUE!
49 Thanh Hà B B2.4 BT2 22 250 Tây 17m 60% 15 TT #VALUE! #VALUE!
50 Thanh Hà B B2.4 BT6 13 225 Bắc 14m 60% 13 15,00 2.205,00 3.375,00
51 Thanh Hà B B2.4 BT6 14 225 Bắc 14m 60% 13 15,00 2.205,00 3.375,00
52 Thanh Hà B B2.4 BT6 16 225 Bắc 14m 60% 13 15,00 2.205,00 3.375,00
53 Thanh Hà B B2.4 BT6 18 225 Bắc 14m 60% 13 15,50 2.317,50 3.487,50
54 Thanh Hà B B2.4 BT6 28 225 Nam- đường 50m 50m 60% 16 24,00 3.960,00 5.400,00
55 Thanh Hà B B2.4 BT6 26 225 Nam- đường 50m 50m 60% 15 TT #VALUE! #VALUE!

Để được tư vấn chính xác và tránh rủi ro trong giao dịch:
Quý khách hãy liên hệ với nhân viên của Sàn Mường Thanh
Địa chỉ: Lô CC2 Linh Đàm Hoàng Mai Hà Nội.
Văn phòng: Khu đô thị Thanh Hà Cienco5 - Phường Kiến Hưng - Hà Đông Hà Nội.
Hotline: Ms Uyên 0934 934 078 Mr Dũng 0964933835
Website thông tin chính thức : www.duanthanhhacienco5.com

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Đăng ký nhận tài liệu và tư vấn miễn phí
HOTLINE: 0973 20 9988